0947.941.799

inox biển xanh

Lò nướng Sogeco 10 khay 10 XGN

Chưa có giá
Lò nướng Sogeco 10 khay 10 XGN Kích thước : 1200 x 997 x 1900 mm Tốc độ quạt: Điều chỉnh 3 tốc độ Thiết kế: thép không rỉ AISI 304
Thông tin nổi bật

Hỗ Trợ Vận Chuyển Cho Đơn Hàng Trên 1 triệu Trong Bán Kính 5 Km

Thông số kỹ thuật Lò nướng Sogeco 10 khay 10 XGN

  • Hiển thị chữ và số
  • Số quạt: 1 (có thể đảo ngược)
  • Thời gian: 9h59 phút + inf.
  • Độ ẩm: Có thể điều chỉnh
  • Số khay: 10 x GN 1/1
  • Kích thước và trọng lượng: 1220 x 998 x1092 mm
  • Điện áp: 21 kW
  • Tốc độ quạt: Điều chỉnh 3 tốc độ
  • Đầu dò thực phẩm : Tiêu chuẩn
  • Chiều dài giữa các khay: 70 mm
  • Rửa tự động : Không bắt buộc
  • Nhiệt độ (tối đa): 270 ° C

Lò nướng dùng điện Lò nướng Sogeco 10 khay 10 XGN

  • Công suất: 3N AC400V 50 / 60Hz
  • Cân nặng: 150kg
  • Tổng điện tích: 21.5kW
  • Nguồn điện chính 21kW

Lò nướng dùng gas Lò nướng Sogeco 10 khay 10 XGN

  • Cân nặng: 218 kg
  • Cung cấp năng lượng: 1N AC 230V 50/60Hz
  • Tổng điện tích: 0.5kW
  • Lượng nhiệt đạt được: 22kW 18928,24 kcal

Phương châm của chúng tôi là luôn phấn đấu hoàn thiện mình để mang lại cho các bạn những thiết bị máy móc có phẩm chất tốt nhất, giá offer luôn ưu đãi, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, hệ thống thanh toán linh hoạt , hàng luôn sẵn có, chế độ bảo hành nhanh chóng chuyên nghiệp và tận tâm.

Hãy đến với Inox Biển Xanh bạn luôn được trải nghiệm một chiếc lò nướng dùng gas tốt, chất lượng dịch vụ hàng đầu.

Chúng tôi hân hạnh chào đón các bạn liên hệ trao đổi, hợp tác và đặt mua sản phẩm!

Địa chỉ: Số 251 đường 72, TDP Trung Bình, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội.

Hotline: 0947941799

Email: info@inoxbienxanh.vn

Website: www.inoxbienxanh.vn

Xem thêm

Khám phá ưu điểm vượt trội của lò nướng công nghiệp

Top 3 thương hiệu Lò Nướng Công Nghiệp tốt nhất hiện nay

30 Mẫu bếp á công nghiệp cho bếp ăn tập thể

Các mẫu tủ trưng bày bán chạy nhất

Thông số kỹ thuật

Chưa có thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Bếp á 1 họng

Bếp á 1 họng

6.000.000 
bếp á công nghiệp

Bếp á 2 họng

9.000.000 
Bếp á 3 họng

Bếp á 3 họng

13.500.000 
Bếp á 4 họng

Bếp á 4 họng

13.500.000 
Bếp Á 1 Họng Có Quạt Thổi Bầu Nước

Bếp Á 1 Họng Có Quạt Thổi Bầu Nước

12.900.000 
Bếp Á 2 Họng Có Quạt Thổi Bầu Nước

Bếp Á 2 Họng Có Quạt Thổi Bầu Nước

18.700.000 

Bếp Á 4 Họng Kiềng Tô

212.010 
Bếp Á 3 Họng Công nghiệp

Bếp Á 3 họng đốt kiềng gang

11.850.000 
Bếp á 2 họng inox

Bếp Á 2 Họng kiềng gang

7.500.000 
Bếp á 1 họng inox

Bếp Á 1 họng kiềng gang

6.500.000